Có 3 kết quả:
姮娥 héng é ㄏㄥˊ • 横额 héng é ㄏㄥˊ • 橫額 héng é ㄏㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Hằng Nga, chị Hằng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horizontal tablet (for an inscription)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horizontal tablet (for an inscription)
Bình luận 0